Xung đột vai trò (Double-hatting) trong tố tụng trọng tài

Ngày đăng: Thứ Ba, 09/12/25 Người đăng: Admin
Xung đột vai trò (Double-hatting) trong tố tụng trọng tài

Khi tranh chấp phát sinh, một trong những thủ tục quan trọng mà các bên cần thực hiện ngay từ đầu chính là chỉ định Trọng tài viên. Khi đó, các bên cần lựa chọn Trọng tài viên một cách cẩn trọng vì chính sự lựa chọn này có thể ảnh hưởng sâu sắc đến toàn bộ quá trình tố tụng trọng tài. Trọng tài viên được chọn không chỉ cần đáp ứng về mặt chuyên môn và kinh nghiệm thực tiễn, mà còn cần đáp ứng về tính độc lập và vô tư, khách quan.

Tuy nhiên, trong những năm gần đây, thực tiễn quốc tế ghi nhận sự gia tăng của hiện tượng “xung đột vai trò” (Double-hatting) khi một cá nhân đồng thời hoặc trong một khoảng thời gian ngắn đảm nhiệm nhiều vai trò khác nhau trong các vụ kiện trọng tài khác nhau. Hiện tượng này đặt ra nhiều vấn đề pháp lý và đạo đức nghề nghiệp phức tạp, đặc biệt liên quan đến nguy cơ xung đột lợi ích và tính độc lập của Trọng tài viên.

Trong phạm vi bài viết này, CNC sẽ cung cấp tới quý khách hàng những thông tin cần thiết về xung đột vai trò (Double-hatting) trong tố tụng trọng tài giúp nâng cao hiệu quả trong việc lựa chọn Trọng tài viên và giải quyết tranh chấp trọng tài ở cả cấp độ quốc gia và quốc tế.

Giới thiệu về xung đột vai trò (Double-hatting) trong tố tụng trọng tài

Đến nay, xung đột vai trò (Double-hatting hay Dual-hatting) vẫn chưa được định nghĩa một cách chính thức trong tố tụng trọng tài. Tuy nhiên, theo ICSID, trong giải quyết tranh chấp đầu tư giữa các quốc gia, thuật ngữ này có thể hiểu là trường hợp khi một cá nhân thực hiện đồng thời hai vai trò khác nhau trong các vụ kiện trọng tài khác nhau trong cùng một thời điểm hoặc trong một thời gian ngắn[1]. Thuật ngữ này không chỉ giới hạn trong trường hợp một Trọng tài viên đồng thời là Luật sư mà còn bao hàm cả các vai trò khác như nhân chứng chuyên gia hay Hòa giải viên trong các quy trình giải quyết tranh chấp riêng biệt[2].

Xét về khía cạnh tích cực, điều này cũng có lợi cho các bên khi giải quyết tranh chấp bằng trọng tài, vì họ không bị giới hạn trong việc lựa chọn Trọng tài viên. Đồng thời, việc kiêm nhiệm nhiều vai trò giúp Trọng tài viên trau dồi kỹ năng: kinh nghiệm làm luật sư hỗ trợ cho vai trò Trọng tài viên và ngược lại, trải nghiệm xét xử trọng tài nâng cao chất lượng hành nghề luật sư[3]. Lợi ích này không chỉ dành cho cá nhân Trọng tài viên mà còn cho các bên tranh chấp, khi họ được hỗ trợ bởi những người có chuyên môn cao và kinh nghiệm với góc nhìn toàn diện hơn.

Tuy vậy, đây là vấn đề có thể làm dấy lên nhiều nghi ngại, băn khoăn về tính độc lập và vô tư của Trọng tài viên cũng như các xung đột khác khi một người thực hiện nhiều vai trò cùng lúc. Những nghi ngại này thường xoay quanh khả năng thiên vị do mối quan hệ nghề nghiệp hoặc lợi ích kinh tế, nguy cơ tiết lộ thông tin mật giữa các vụ việc và sự chồng chéo trong cách tiếp cận khi một cá nhân có thể vừa là “người phán xử”, vừa là “người biện hộ”,… Do đó, nếu không được kiểm soát bằng cơ chế công bố minh bạch, tiêu chuẩn đạo đức và quy định chặt chẽ, hiện tượng này có thể làm suy giảm niềm tin của các bên vào trọng tài, thậm chí dẫn tới việc phán quyết bị hủy bỏ hoặc mất giá trị thi hành.

Xung đột vai trò (Double-hatting) trong tố tụng trọng tài

Các lo ngại về “xung đột vai trò” (Double-hatting) trong trọng tài

Chính vì thế, đã có nhiều cuộc tranh luận xoay quanh việc có nên cho phép các trường hợp “xung đột vai trò” (Double-hatting) xảy ra hay không? Trên thực tế, bên cạnh các tranh luận mang tính lý thuyết, trong thực tiễn thì hiện tượng này vẫn thường xảy ra trong các vụ kiện trọng tài[4]. Nguyên nhân là do nhu cầu duy trì hoạt động nghề nghiệp cũng như sự thiếu vắng những quy định cấm tuyệt đối trong phần lớn hệ thống pháp luật và quy tắc trọng tài hiện hành. Điều này khiến các hiện tượng “xung đột vai trò” (Double-hatting) vừa được coi là một thực tiễn “khó tránh”, vừa là mối quan ngại thường trực về tính độc lập và vô tư của Trọng tài viên.

Tại Việt Nam, Luật Trọng tài thương mại 2010 (“Luật TTTM 2010”) là luật chính yếu điều chỉnh hoạt động trọng tài thì vẫn chưa có quy định nào trực tiếp điều chỉnh về hiện tượng này. Tuy nhiên, luật này vẫn phần nào gián tiếp đặt ra những yêu cầu bắt buộc đối với Trọng tài viên và các chủ thể tham gia tố tụng trọng tài khác thông qua các quy định về tính độc lập, khách quan, công bố thông tin lần lượt tại các Điều 4, Điều 20, Điều 42 Luật TTTM 2010.

Các dạng xung đột vai trò thường gặp

Hiện nay, rất khó để đo lường mức độ phổ biến của hiện tượng “xung đột vai trò” (Double-hatting) do thiếu các bài thống kê về số liệu. Tuy nhiên, từ một dữ liệu có sẵn thì có thể thấy số lượng các vụ kiện Trọng tài xảy ra hiện tượng “xung đột vai trò” (Double-hatting) là rất lớn. Theo đó, ở cấp độ Trọng tài quốc tế, một nghiên cứu được thực hiện vào năm 2017 phân tích thực nghiệm 1077 vụ kiện Trọng tài (đã kết thúc hoặc vẫn đang xử lý tính đến 01/01/2017) và kết luận đưa ra là có khoảng 58% số vụ kiện có xảy ra hiện tượng “xung đột vai trò” (Double-hatting)[5].

Trong số đó, các dạng xung đột vai trò thường gặp nhất bao gồm ba nhóm chính: Xung đột giữa vai trò Trọng tài viên và Luật sư biện hộ; Xung đột giữa vai trò Trọng tài viên và Nhân chứng chuyên gia; Xung đột giữa vai trò Trọng tài viên và quan hệ cá nhân/tổ chức khác.

Xung đột vai trò (Double-hatting) trong tố tụng trọng tài

Xung đột giữa vai trò Trọng tài viên và Luật sư biện hộ

Một trong những dạng xung đột vai trò phổ biến và gây tranh cãi nhất là khi một cá nhân vừa tham gia với tư cách Trọng tài viên, vừa hành nghề Luật sư biện hộ trong các vụ kiện trọng tài khác. Tình huống này có thể coi là tình huống “xung đột vai trò” (Double-hatting) phổ biến nhất trong các vụ kiện trọng tài, và nó đặt ra nhiều câu hỏi về tính khách quan và vô tư của người đảm nhận hai vai trò này. Lý do là vì, quan điểm pháp lý mà một cá nhân trình bày với tư cách luật sư có thể ảnh hưởng đến quyết định của họ khi ngồi ghế Trọng tài viên, tạo ra nguy cơ thiên lệch trong quá trình xét xử.

Ngoài ra, sự song song của hai vai trò này còn tiềm ẩn rủi ro xung đột lợi ích. Ví dụ, một luật sư có thể đang bảo vệ lợi ích cho một khách hàng trong một vụ kiện, đồng thời làm Trọng tài viên trong một vụ việc khác có bên tranh chấp hoặc luật sư trùng lặp, hoặc có tình tiết trùng lặp. Cụ thể như trong vụ kiện giữa Telecom Malaysia v Ghana[6], Bị đơn đã phản đối Trọng tài viên được chỉ định bởi Nguyên đơn do Trọng tài viên này là Luật sư biện hộ của Nguyên đơn trong một vụ kiện trọng tài khác. Điều này dễ dẫn đến sự nghi ngại từ phía các bên về khả năng Trọng tài viên có thể bị chi phối bởi lợi ích nghề nghiệp. Hơn nữa, việc tiếp cận đồng thời nhiều hồ sơ, chứng cứ còn đặt ra vấn đề bảo mật thông tin, khi có khả năng vô tình hoặc cố ý sử dụng thông tin từ vụ này sang vụ khác.

Xung đột giữa vai trò Trọng tài viên và Nhân chứng chuyên gia

Một tình huống khác cũng gây ra nhiều nghi ngại là khi một cá nhân vừa từng tham gia với tư cách Nhân chứng chuyên gia, vừa sau đó giữ vai trò Trọng tài viên trong các vụ việc khác. Với chuyên môn chuyên sâu, những nhân chứng này thường đưa ra đánh giá hoặc quan điểm kỹ thuật mang tính định hướng cho Hội đồng trọng tài. Vấn đề phát sinh khi chính cá nhân đó, trong một vụ việc khác, lại đảm nhiệm vai trò người ra quyết định. Khi ấy, quan điểm đã từng nêu ra trước đó có thể ảnh hưởng đến sự khách quan trong quá trình xem xét và đánh giá chứng cứ. Như trong vụ kiện giữa Vito Gallo v Canada[7], Nguyên đơn đã phản đối Trọng tài viên được chỉ định bởi Bị đơn do Trọng tài viên này từng làm cố vấn cho một quốc gia khác (không phải bên tranh chấp) cùng là thành viên thuộc NAFTA với bên tranh chấp và điều này có thể dẫn tới việc “phán quyết có thể có dấu hiệu bị suy yếu (tính công bằng) bởi những lợi ích tiềm ẩn của Bên quốc gia được cố vấn trong quá trình tố tụng”.

Không chỉ dừng ở nguy cơ bị chi phối về mặt nhận thức, việc kiêm nhiệm này còn làm các bên tranh chấp đặt câu hỏi về tính trung lập. Một người vừa là “người giải thích” vấn đề kỹ thuật, vừa là “người phán xử” khó tránh khỏi nghi ngờ về việc liệu quyết định có bị ảnh hưởng bởi các quan điểm đã hình thành trước đó hay không. Thậm chí, có thể xuất hiện xung đột lợi ích nếu các bên trong vụ kiện trọng tài trước đó có liên quan trực tiếp hoặc gián tiếp đến vụ việc hiện tại.

Xung đột giữa vai trò Trọng tài viên và Cá nhân/tổ chức khác

Ngoài các xung đột về nghề nghiệp, quan hệ cá nhân hoặc tổ chức của Trọng tài viên cũng là nguồn gốc dẫn đến nhiều tranh cãi. Ví dụ, Trọng tài viên có quan hệ thân thiết với bên tranh chấp, hay từng hợp tác nghề nghiệp với luật sư của một bên, hay thậm chí, là thành viên của một tổ chức có lợi ích gắn liền với kết quả vụ kiện. Những mối quan hệ này, dù trực tiếp hay gián tiếp, đều làm dấy lên lo ngại về khả năng thiên vị và thiếu khách quan trong quá trình giải quyết tranh chấp.

Một rủi ro khác là lợi ích tài chính hoặc nghề nghiệp của Trọng tài viên. Chẳng hạn, nếu Trọng tài viên đồng thời có cổ phần trong một doanh nghiệp liên quan đến một bên tranh chấp, hoặc đang giữ chức vụ trong một tổ chức có quan hệ mật thiết với vụ việc, tính độc lập và vô tư của họ sẽ bị nghi ngờ. Ví dụ như trong vụ kiện Canepa và Spain[8], Bị đơn đã phản đối Trọng tài viên do Nguyên đơn chỉ định do Trọng tài viên này có liên quan đến Bên thứ ba tài trợ cho vụ kiện (Third-funding Party) với nghi ngại rằng việc không tiết lộ mối quan hệ này của Trọng tài viên cho thấy sự thiếu công bằng hoặc độc lập rõ ràng. Trong những trường hợp này, nếu không được công khai và xử lý kịp thời, có thể trở thành căn cứ để một bên yêu cầu thay thế Trọng tài viên hoặc thậm chí đề nghị hủy bỏ phán quyết trọng tài.

Một số cơ chế giải quyết xung đột vai trò trong trọng tài

Xung đột vai trò (Double-hatting) trong tố tụng trọng tài

Các nghĩa vụ, điều kiện đặt ra đối với Trọng tài viên

Quy định pháp luật quốc tế

Một trong những cơ chế quan trọng nhằm hạn chế rủi ro từ các hiện tượng “xung đột vai trò” (Double-hatting) là thiết lập nghĩa vụ công bố và các điều kiện ràng buộc đối với Trọng tài viên. Theo đó, Trọng tài viên có nghĩa vụ bắt buộc là phải công khai toàn bộ những vai trò nghề nghiệp khác mà họ đang đảm nhận, bao gồm việc tham gia với tư cách luật sư, chuyên gia hay nhân chứng trong các vụ kiện khác. Nghĩa vụ công khai này giúp các bên nắm được thông tin cần thiết để đánh giá nguy cơ phát sinh xung đột lợi ích và đưa ra quyết định có chấp nhận sự tham gia của Trọng tài viên hay không.

Bên cạnh đó, nhiều tổ chức trọng tài cũng đã đặt ra các điều kiện đạo đức và tiêu chuẩn hành nghề bắt buộc đối với Trọng tài viên. Theo đó, một cá nhân phải đảm bảo thỏa mãn được các điều kiện đạo đức và hành nghề mới có đủ tư cách trở thành Trọng tài viên. Đồng thời trong suốt quá trình tố tụng trọng tài, các trung tâm cũng sẽ đặt yêu cầu và giám sát để bảo đảm Trọng tài viên duy trì tính độc lập, vô tư và tránh bất kỳ hành vi nào có thể ảnh hưởng đến sự công bằng của quá trình xét xử.

Đặc biệt, việc ban hành các văn bản mang tính hướng dẫn đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng một “tiêu chuẩn” cho các chủ thể khi tham gia tố tụng trọng tài. Trong đó, tiêu biểu phải kể tới Hướng dẫn của IBA về Xung đột lợi ích đã được sử dụng rộng rãi trong cả trọng tài thương mại và trọng tài đầu tư quốc tế kể từ năm 2004. Theo đó, ngoài việc cung cấp các nguyên tắc chung về công bố thì Hướng dẫn này của IBA đưa ra 3 danh sách áp dụng chỉ ra các tình huống cụ thể có thể xảy ra trong thực tiễn. Các danh sách này là những hướng dẫn cụ thể các chủ thể tham gia tố tụng trọng tài về những tình huống có thể gây nên những xung đột lợi ích hoặc các tình huống mà Trọng tài viên nên công khai thông tin.

Mới đây nhất, Bộ Quy tắc ứng xử (Code of Conduct)[9] của ICSID và UNCITRAL vào năm 2024 vừa qua có thể là một bước tiến quan trọng nhằm tạo ra chuẩn mực chung, tăng cường tính minh bạch và giảm thiểu nguy cơ phát sinh xung đột vai trò. Cụ thể, Điều 4 của Bộ Quy tắc đặt ra quy định về giới hạn trong việc đảm nhiệm nhiều vai trò, theo đó một người đã là Trọng tài viên thì không được kiêm nhiệm vai trò đại diện pháp lý hoặc nhân chứng chuyên gia.

Xung đột vai trò (Double-hatting) trong tố tụng trọng tài

Giới hạn trong việc đảm nhiệm nhiều vai trò của Trọng tài viên

Quy định pháp luật Việt Nam

Tại Việt Nam, pháp luật cũng đã tiếp thu tinh thần của pháp luật quốc tế về trọng tài. Theo đó, một nguyên tắc cơ bản trong việc giải quyết tranh chấp bằng trọng tài đó là Trọng tài viên phải vô tư, độc lập và khách quan[10]. Cụ thể hơn, để đảm bảo được sự vô tư và khách quan của mình, Trọng tài viên không được có những xung đột lợi ích giữa Trọng tài viên với các bên, giữa Trọng tài viên với luật sư của các bên hoặc giữa các Trọng tài viên với nhau.

Nhằm đảm bảo về sự độc lập, vô tư của Trọng tài viên, Điều 20 Luật TTTM 2010 đã quy định cụ thể về tiêu chuẩn đối với Trọng tài viên và người được chỉ định làm Trọng tài viên còn phải đáp ứng đầy đủ các điều kiện bắt buộc theo quy định pháp luật để có thể đảm nhiệm vị trí này. Ngoài ra, Điều 42 (2) Luật TTTM 2010 cũng đã quy định: “[…] Trọng tài viên phải thông báo bằng văn bản cho Trung tâm trọng tài hoặc Hội đồng trọng tài và các bên về những tình tiết có thể ảnh hưởng đến tính khách quan, vô tư của mình”. Điều này là sự tiếp thu Điều 12 Luật mẫu của UNCITRAL về Trọng tài thương mại quốc tế.

Không chỉ dừng lại ở các quy định của pháp luật mà chính các trung tâm trọng tài, trong đó có Trung tâm trọng tài quốc tế Việt Nam (“VIAC”), cũng đã thiết lập hệ thống cơ chế và công cụ quản lý chuyên biệt nhằm kiểm soát và xử lý hiệu quả các xung đột lợi ích, đặc biệt là hiện tượng “xung đột vai trò” (double-hatting), qua đó góp phần bảo đảm tính độc lập, minh bạch và liêm chính trong hoạt động tố tụng trọng tài.

Trước hết, Quy tắc tố tụng trọng tài của VIAC (“Quy tắc VIAC”) thể hiện rõ nguyên tắc độc lập và vô tư của Trọng tài viên thông qua cách quy định chặt chẽ. Điều 16 Quy tắc VIAC đặt ra một loạt cơ chế nhằm bảo đảm tính độc lập và khách quan của Trọng tài viên trong suốt quá trình tố tụng, như nghĩa vụ thông báo kịp thời mọi tình tiết có thể ảnh hưởng đến sự vô tư, không được đồng thời hành nghề luật sư cho bất kỳ bên nào, và quy định rõ các trường hợp không được làm Trọng tài viên khi có xung đột lợi ích hoặc dấu hiệu thiếu công bằng.

Bên cạnh đó, Bản tuyên bố của trọng tài viên được ban hành kèm theo Quyết định số 103/QĐ-VIAC ngày 01/06/2022 của Chủ tịch Trung tâm Trọng tài Quốc tế Việt Nam[11] là một công cụ pháp lý quan trọng, được xây dựng trên cơ sở kế thừa có chọn lọc Hướng dẫn IBA về xung đột lợi ích, đồng thời có những điều chỉnh để phù hợp hơn với thực tiễn tại Việt Nam.

Theo đó, tất cả các cá nhân trước khi chính thức tham gia vào bất kỳ vụ kiện trọng tài nào tại VIAC với tư cách là Trọng tài viên thì đều phải nỗ lực rà soát và công khai đầy đủ, cụ thể mọi mối quan hệ trong quá khứ hoặc hiện tại với các bên tranh chấp, luật sư hoặc người đại diện của họ, nếu có bất kỳ tình tiết nào có thể gây nghi ngờ về tính trung lập. Bản Tuyên bố phân loại các trường hợp xung đột lợi ích thành ba nhóm:

Xung đột vai trò (Double-hatting) trong tố tụng trọng tài

Khi chấp nhận vai trò Trọng tài viên, cá nhân đó cam kết không hành động như luật sư hoặc người đại diện của bất kỳ bên nào trong vụ tranh chấp đó, và phải giải quyết vụ việc một cách mẫn cán, nhanh chóng và hiệu quả. Nếu không thực hiện đúng, các cá nhân này phải chịu hoàn toàn trách nhiệm và có thể dẫn đến các hệ quả nghiêm trọng như việc bị thay đổi, hoặc phán quyết trọng tài bị hủy do vi phạm nghiêm trọng thủ tục tố tụng trọng tài.

Quyền phản đối, thay thế Trọng tài viên

Ngoài nghĩa vụ từ phía Trọng tài viên, các bên trong tranh chấp cũng được trao quyền chủ động bảo vệ lợi ích của mình thông qua cơ chế phản đối và thay thế Trọng tài viên. Khi phát hiện dấu hiệu xung đột lợi ích, chẳng hạn như việc Trọng tài viên đồng thời hành nghề luật sư trong một vụ kiện có liên quan, các bên có quyền yêu cầu cơ quan trọng tài xem xét và đưa ra quyết định thay thế. Cơ chế này vừa đảm bảo quyền tự do lựa chọn Trọng tài viên, vừa củng cố niềm tin của các bên vào tính công bằng của quá trình giải quyết tranh chấp.

Trên thực tế, cơ chế phản đối không chỉ có tác dụng loại bỏ những trường hợp vi phạm rõ ràng, mà còn đóng vai trò như một công cụ giám sát, buộc Trọng tài viên phải thận trọng hơn trong việc công bố thông tin và duy trì sự minh bạch nghề nghiệp. Điều này cũng góp phần nâng cao tính liêm chính và tính chính danh của toàn bộ hệ thống trọng tài quốc tế.

Đối với Trọng tài quốc tế, quyền này được quy định trong Luật Mẫu về Trọng tài thương mại quốc tế của UNCITRAL (UNCITRAL Model Law on International Commercial Arbitration) và trong các quy tắc tố tụng của các trung tâm trọng tài quốc tế như ICC, SIAC, LCIA hoặc theo Quy tắc Trọng tài UNCITRAL (UNCITRAL Arbitration Rules).

Cụ thể, Điều 12 và 13 của Luật Mẫu UNCITRAL cho phép một bên phản đối trọng tài viên nếu có những hoàn cảnh làm dấy lên nghi ngờ chính đáng về tính độc lập hoặc vô tư của trọng tài viên, hoặc khi trọng tài viên không đáp ứng được yêu cầu chuyên môn mà các bên đã thỏa thuận. Thủ tục phản đối phải được thực hiện trong thời hạn nhất định kể từ khi bên phản đối biết về lý do phản đối, và cơ quan có thẩm quyền (Hội đồng trọng tài hoặc tổ chức trọng tài chỉ định) sẽ xem xét, quyết định. Ngoài ra, Điều 14 của Luật Mẫu UNCITRAL cũng quy định việc thay thế trọng tài viên trong trường hợp người đó không thể thực hiện nhiệm vụ hoặc không hành động kịp thời.

Tương tự, các tổ chức trọng tài quốc tế lớn đều có quy định chi tiết về vấn đề này. Quy tắc Trọng tài của ICC (Điều 14 và 15), SIAC (Điều 15 và 16), LCIA (Điều 10) và UNCITRAL Arbitration Rules (Điều 12 và 13) đều khẳng định quyền của các bên được yêu cầu thay thế hoặc phản đối trọng tài viên khi có căn cứ hợp lý. Những quy định này góp phần bảo đảm tính minh bạch, khách quan và uy tín của quá trình trọng tài quốc tế.

Tại Việt Nam, quyền phản đối và thay thế Trọng tài viên đã được quy định tại Điều 42 Luật TTTM 2010. Theo đó, các bên tranh chấp có quyền được yêu cầu thay đổi Trọng tài viên nếu thuộc một trong các trường hợp: (1) Trọng tài viên là người thân thích hoặc là người đại diện của một bên; (2) Trọng tài viên có lợi ích liên quan trong vụ tranh chấp; (3) Có căn cứ rõ ràng cho thấy Trọng tài viên không vô tư, khách quan; (4) Đã là hòa giải viên, người đại diện, luật sư của bất cứ bên nào trước khi đưa vụ tranh chấp đó ra giải quyết tại trọng tài, trừ trường hợp được các bên chấp thuận bằng văn bản. Điều này cũng đã được cụ thể hóa hơn trong Quy tắc tố tụng của các Trung tâm trọng tài, tiêu biểu như tại Điều 16 và Điều 17 của Quy tắc VIAC.

Cấm tuyệt đối trong một số trường hợp đặc thù

Mặc dù đa số các hệ thống trọng tài quốc tế không cấm hoàn toàn hiện tượng “xung đột vai trò” (Double-hatting), vẫn có một số cơ chế lựa chọn giải pháp mạnh mẽ hơn: cấm tuyệt đối. Ví dụ điển hình là Tòa Trọng tài Thể thao (CAS)[12], nơi Trọng tài viên và Hòa giải viên bị cấm hoàn toàn việc kiêm nhiệm vai trò luật sư để đảm bảo sự vô tư tuyệt đối trong các vụ kiện thể thao vốn có tính chất nhạy cảm và ảnh hưởng rộng rãi.

Việc áp dụng cơ chế cấm tuyệt đối cho thấy nỗ lực của một số tổ chức trong việc loại bỏ triệt để nguy cơ xung đột lợi ích. Tuy nhiên, cách tiếp cận này cũng gây tranh luận bởi nó hạn chế đáng kể cơ hội hành nghề và nguồn lực của các chuyên gia. Do đó, giải pháp này thường chỉ được áp dụng trong những lĩnh vực đặc thù, nơi tính độc lập và uy tín của cơ chế giải quyết tranh chấp được đặt lên hàng đầu, chẳng hạn như tranh chấp thể thao quốc tế hay đầu tư quốc tế có yếu tố chính trị, kinh tế lớn.

Tại Việt Nam, pháp luật về Trọng tài vẫn chưa có một cơ chế nào cấm hoàn toàn hiện tượng “xung đột vai trò” (Double-hatting). Tuy nhiên, vẫn có những trường hợp mà Trọng tài viên không được được đảm nhiệm đồng thời các vai trò khác như trong các trường hợp Trọng tài liên quan đến Hiệp định Thương mại tự do EU – Việt Nam (EVFTA)[13].

Kết luận

Vấn đề “xung đột vai trò” (Double-hatting) trong trọng tài là thực tiễn khó tránh, mang lại một số lợi ích nhưng đồng thời cũng đặt ra nhiều lo ngại về tính độc lập và khách quan. Do đó, đây là vấn đề rất cần được lưu tâm trước khi bước vào một quy trình tố tụng trọng tài và cần phải được kiểm soát bằng các quy định minh bạch và chuẩn mực đạo đức chặt chẽ để duy trì sự công bằng, uy tín của cơ chế trọng tài.

Phụ trách

Trần Phạm Hoàng Tùng I Luật sư thành viên

Điện thoại: (84) 901 334 192

Email: tung.tran@cnccounsel.com

Nguyễn Lê Anh Thư | TrợLuật sư

Điện thoại: (84) 932 705 676

Email: thu.nguyen@cnccounsel.com

Nguyễn Thị Hồng Nhung I Cộng tác viên

Điện thoại: (84) 347 924 900

Liên hệ

Mọi thông tin vui lòng liên hệ:

Công ty Luật TNHH CNC Việt Nam

Địa chỉ: 2A1 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Sài Gòn, TP. Hồ Chí Minh

Điện thoại: 028 6276 9900

Hotline: 0916 545 618

Email: contact@cnccounsel.com

Website: cnccounsel

Sẽ rất vui khi bạn ghé thăm văn phòng của CNC bởi ở đó bạn sẽ được trao đổi với Luật sư phù hợp nhất với hoàn cảnh của bạn. Tất nhiên, nếu bạn không thể thu xếp để gặp trực tiếp, chỉ cần gửi email cho chúng tôi tại địa chỉ contact@cnccounsel.com hoặc gọi số máy (+84-28) 6276 9900.

Miễn trừ:

Bản tin này được chuẩn bị hoặc được sử dụng vì mục đích giới thiệu hoặc cập nhật cho khách hàng những thông tin về những vấn đề và/hoặc sự phát triển các quan điểm pháp lý tại Việt Nam. Các thông tin được trình bày tại bản tin này không tạo thành ý kiến tư vấn thuộc bất kỳ loại nào và có thể được thay đổi mà không cần phải thông báo trước.

————————————

[1] ICSID, Code of Conduct – Background Papers, Double-hatting,  https://icsid.worldbank.org/sites/default/files/Background_Papers_Double-Hatting_(final)_2021.02.25.pdf, 2021, truy cập ngày 10/09/2025.

[2] Dennis H. Hranitzky and Eduardo Silva Romero, ‘The ‘Double Hat’ Debate in International Arbitration’ (2010) New York LJ.

[3] Mauro Rubino-Sammartano, Double Hatting, https://www.lexology.com/library/detail.aspx?g=c458ef3c-ca44-4f36-a3cc-9416da3d0c22, truy cập ngày 10/09/2025.

[4] Mauro Rubino-Sammartano, Double Hatting, https://www.lexology.com/library/detail.aspx?g=c458ef3c-ca44-4f36-a3cc-9416da3d0c22, truy cập ngày 10/09/2025.

[5] Malcolm Langford, Daniel Behn, Runar Hilleren Lie, The Ethics and Empirics of Double Hatting, https://www.researchgate.net/publication/319562787_The_Ethics_and_Empirics_of_Double_Hatting, truy cập ngày 01/10/2025.

[6] Telecom Malaysia v Ghana, https://www.italaw.com/sites/default/files/case-documents/ita0922.pdf, truy cập ngày 02/10/2025.

[7] Vito G. Gallo v Government of Canada, https://www.italaw.com/sites/default/files/case-documents/ita0352.pdf, truy cập ngày 02/10/2025.

[8] Canepa v Spain, https://www.italaw.com/sites/default/files/case-documents/italaw11108.pdf, truy cập ngày 02/10/2025.

[9] Xem thêm tại: https://icsid.worldbank.org/resources/code-of-conduct.

[10] Điều 4.3 Luật TTTM 2010.

[11] Bản tuyên bố của Trọng tài viên, https://www.viac.vn/images/Arbitration/Administered-of-Arbitration/Arbitrator-Statement/[VIAC]-Ban-Tuyen-bo-cua-TTV.pdf, truy cập ngày 31/10/2025.

[12] Điều S18, Bộ Quy tắc Tố tụng của CAS.

[13] Điều 3.40 của Hiệp định Thương mại tự do EU – Việt Nam quy định:

“Các thành viên của Hội đồng Trọng tài và Tòa Phúc thẩm phải được lựa chọn từ những người có tính độc lập không còn nghi ngờ gì nữa. Họ không được liên kết với bất kỳ chính phủ nào. (1) Họ không được nhận chỉ thị từ bất kỳ chính phủ hoặc tổ chức nào liên quan đến các vấn đề liên quan đến tranh chấp. Họ không được tham gia vào việc xem xét bất kỳ tranh chấp nào có thể tạo ra xung đột lợi ích trực tiếp hoặc gián tiếp. Khi làm như vậy, họ phải tuân thủ Phụ lục 11 (Quy tắc ứng xử dành cho các thành viên của Tòa án Trọng tài, các thành viên của Tòa Phúc thẩm và các Hòa giải viên). Ngoài ra, sau khi được bổ nhiệm, họ không được làm cố vấn hoặc làm chuyên gia hoặc nhân chứng do các bên chỉ định trong bất kỳ tranh chấp bảo hộ đầu tư nào đang chờ xử lý hoặc mới theo thỏa thuận này hoặc bất kỳ thỏa thuận nào khác hoặc theo luật pháp và quy định trong nước.”

Content Protection by DMCA.com

Để lại một bình luận

This site uses Akismet to reduce spam. Learn how your comment data is processed.